Có 2 kết quả:
苦劳 kǔ láo ㄎㄨˇ ㄌㄠˊ • 苦勞 kǔ láo ㄎㄨˇ ㄌㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) toil
(2) hard work
(2) hard work
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) toil
(2) hard work
(2) hard work
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0